--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
số lớn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
số lớn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: số lớn
+
The greatest part; the majority
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "số lớn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"số lớn"
:
sà lan
số lớn
suy luận
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
số lớn
:
The greatest part; the majority
+
duck-billed
:
có mỏ giống như mỏ vịt
+
tố tụng
:
to litigate